Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
inside track




inside+track
[in'said'træk]
danh từ, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ)
vòng trong (trường đua ngựa)
(thông tục) vị trí có lợi, thế lợi

[inside track]
saying && slang
(See the inside track)


/'in'said'træk/

danh từ, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ)
vòng trong (trường đua ngựa)
(thông tục) vị trí có lợi, thế lợi

Related search result for "inside track"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.